Cách Làm Ppt Chuyên Nghiệp
Email là công cụ giao tiếp phổ biến trong môi trường làm việc, đặc biệt là trong thời đại công nghệ số. Với người đi làm, viết email tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng. Dưới đây sẽ là một số mẫu viết email bằng chuyên nghiệp mà MochiMochi gợi ý cho bạn, cùng theo dõi nhé!
Máy xịt rửa cao áp Bosch GHP 5-55
Giá bán: 9.900.000 đ; bảo hành 12 tháng
Nếu bạn là người tín nhiệm hàng Bosch thì đừng bỏ qua mã máy rửa xe cao áp, chất lượng cao Bosch GHP 5-55. Đây là một trong những đối thủ đáng gờm về các dòng máy rửa xe máy chuyên nghiệp hiện nay, được tin chọn số 1 trên thế giới.
Máy xịt rửa cao áp Bosch GHP 5-55 tuy chỉ dừng lại ở công suất 2.200W và áp lực 130 bar, nhưng lại đem đến khả năng xịt rửa mạnh mẽ, tuyệt đối, hiệu suất cao gấp nhiều lần so với máy rửa xe gia đình. Mô tơ từ cũng linh kiện được lựa chọn rất tốt, chịu tải cao, hạn chế nóng máy, quá tải, làm việc được liên tục, được nhiều người đánh giá cao.
Đây là dòng máy xịt rửa xe Bosch được trang bị duy nhất một đầu phun nhưng tích hợp nhiều kiểu phun với áp lực nước tương ứng để làm việc đa năng đến mọi vị trí trên xe mà không sợ làm hỏng sơn xe mà vẫn đánh bay được vết bẩn cứng đầu. Và dĩ nhiên là máy có thể tự hút nước dễ dàng.
Bosch GHP 5-55 sẽ phù hợp để rửa mọi loại xe, ứng dụng trong các tiệm rửa xe quy mô vừa và nhỏ.
Hình ảnh máy xịt rửa cao áp Bosch GHP 5-55
V. Một số quy tắc khi viết email tiếng Anh
Để viết email tiếng Anh một cách chuyên nghiệp, bạn cần lưu ý những quy tắc sau:
Hi vọng rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức và hướng dẫn cần thiết về cách viết email tiếng Anh chuyên nghiệp. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng viết email tiếng Anh nhé!
Bạn đang có nhu cầu muốn mở một tiệm rửa xe máy nhưng chưa biết được cách rửa xe máy thì cần những dụng cụ rửa xe máy chuyên nghiệp gì và rửa sao cho đúng cách, thì hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây.
Mô hình rửa xe máy chuyên nghiệp phổ biến hiện nay
Với bất kỳ công việc kinh doanh này cũng cần phát triển theo mô hình để nâng cao doanh thu. Hiện nay 3 mô hình máy rửa xe chuyên nghiệp dưới đây đang được phổ biến:
II. Một số từ viết tắt thông dụng trong email tiếng Anh
Khi viết email tiếng Anh, bạn nên lưu ý các từ viết tắt sau:
Ví dụ: I need this report ASAP. (Tôi cần báo cáo này nhanh nhất có thể.)
Dùng BCC khi muốn gửi email cho nhiều người cùng lúc và người nhận không nhìn thấy danh sách người được gửi.
Dùng Cc khi muốn gửi email nhiều người cùng lúc và người nhận nhìn thấy danh sách những người được gửi.
PS: I forgot to mention that the meeting will be held in room 205. (PS: Tôi quên nói rằng cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng 205.)
Ví dụ: RSVP by Friday so we can get a headcount. (Vui lòng hồi đáp trước thứ Sáu để chúng tôi có thể nắm được số người tham dự.)
Chỉ thời gian mà các phương tiện như tàu, máy bay dự định đến, thường dùng trong ngành giao thông vận tải.
Introduction – Giới thiệu lý do viết email
Phần giới thiệu lý do viết email là phần không thể thiếu trong email tiếng Anh. Với phần này, bạn nên đi thẳng vào lý do chính, sử dụng những câu ngắn gọn, súc tích và thể hiện rõ ràng mục đích viết email.
Mẫu câu giới thiệu lý do viết email:
I am writing this email to + lý do cụ thể
I am writing this email to inform you about the results of your interview. (Tôi viết thư này để thông báo về kết quả phỏng vấn của bạn.)
I am pleased to inform you that you have been selected for the HR position at our company. (Tôi rất vui mừng thông báo rằng bạn đã được chọn cho vị trí HR tại công ty chúng tôi.)
I regret to inform you that we have decided to move forward with other candidates for the HR position at our company. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng chúng tôi đã quyết định làm việc với các ứng viên khác cho vị trí HR tại công ty chúng tôi.)
I am writing this email to negotiate the terms of the transfer contract with your company. (Tôi viết email này để thương lượng các điều khoản trong hợp đồng chuyển nhượng với công ty của bạn.)
I am writing to you on behalf of our company to negotiate the terms of the contract. (Tôi thay mặt công ty viết thư cho bạn để đàm phán các điều khoản hợp đồng.)
Nội dung chính là phần quan trọng nhất của email. Trong phần này, bạn sẽ viết chi tiết nội dung thông tin muốn truyền tải đến người nhận. Để viết phần nội dung chính hiệu quả, hãy lưu ý dùng câu từ ngắn gọn, rõ ý khi viết email tiếng Anh; đặc biệt sử dụng các cụm từ nối sẽ giúp đoạn văn trở nên trôi chảy hơn.
Bạn có thể sử dụng các từ nối sau:
Mô hình rửa xe kết hợp với dịch vụ ăn uống
Với mô hình này sẽ yêu cầu bạn có mặt bằng rộng hơn, từ khu vực xịt rửa đến khu vực ăn uống cho khách. Đòi hỏi tiệm rửa xe của bạn cũng phải sách sẽ để đảm bảo mĩ quan cho khách. Với mô hình này nhân công cho quán nhiều hơn nhưng lợi nhuận đem lại và khách hàng cũng nhiều hơn.
Mô hình rửa xe kết hợp dịch vụ ăn uống
Ưu điểm của mô hình này là hạn chế tối đa nhân công vận hành, nhưng chi phí đầu tư ban đầu tương đối lớn. Nếu bạn chọn mô hình rửa xe máy chuyên nghiệp ở thành phố lớn, mặt bằng hẹp hãy lưu tâm.
IV. Mẫu bài viết email chuyên nghiệp cho người đi làm
I recently saw your job posting for the marketing executive position at your company on LinkedIn. Based on the information you provided, I am quite interested in this position. Upon review of my application materials, I hope that you can see why I would be a good fit for this job.
Before, I was a marketing intern at XTech Company. In my position, I was responsible for creating content for the company website, editing and posting contributed articles, managing their social media presence, and writing and sending out a weekly email newsletter to subscribers.
My resume is attached. If I can provide you with any further information on my background and qualifications, please let me know.
Thank you for your time and consideration.
Tôi mới đây đã xem thông tin tuyển dụng vị trí giám đốc marketing công ty của bà trên LinkedIn. Dựa trên những thông tin bà cung cấp, tôi rất hứng thú với vị trí này. Sau khi xem xét hồ sơ ứng tuyển của tôi, tôi hy vọng bà có thể thấy được rằng tôi phù hợp với công việc này.
Trước đó, tôi từng là thực tập sinh marketing tại Công ty XTech. Trong vai trò thực tập sinh, tôi chịu trách nhiệm làm nội dung cho trang web công ty, chỉnh sửa và đăng bài viết do người khác đóng góp, quản lý hoạt động truyền thông xã hội, viết và gửi bản tin email hàng tuần cho người đăng ký.
Hồ sơ xin việc của tôi được đính kèm. Nếu tôi có thể cung cấp cho bà thêm bất kỳ thông tin nào về trình độ và kinh nghiệm của tôi, vui lòng cho tôi biết.
Cảm ơn bà đã dành thời gian và xem xét.
Top máy rửa xe máy chuyên nghiệp nhất
Lựa chọn một thiết bị xịt rửa tốt, đúng với yêu cầu và quy mô sử dụng sẽ đảm bảo quy trình về cách rửa xe máy nhanh và sạch hơn. Sau đây là top 3 máy rửa xe chuyên nghiệp giá tốt, đáng mua nhất:
Mô hình rửa xe kết hợp với kinh doanh cà phê, trà đá
Đây là mô hình phổ biến, không tốn kém thêm nhiều chi phí đầu tư nhưng khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tốt hơn, đặc biệt là lợi nhuận của bạn có thể tăng lên gấp đôi.
Mô hình rửa xe kết hợp kinh doanh cà phê, trà đá
III. Các mẫu câu phổ biến trong viết email tiếng Anh
I was very pleased to meet you at the English workshop in Hanoi. (Tôi rất hân hạnh khi được gặp bạn tại sự kiện tiếng Anh ở Hà Nội.)
It was a pleasure meeting you at scientific conference in Korea. (Rất vui được gặp ngài tại hội nghị khoa học ở Hàn Quốc.)
We appreciate your interest in our company. (Chúng tôi trân trọng sự quan tâm của bạn dành cho công ty chúng tôi.)
I hope you are all doing well. (Tôi hy vọng mọi người đều khỏe.)
We are very grateful to receive your contribution in the last project. (Chúng tôi rất biết ơn khi nhận được những đóng góp của bạn trong dự án vừa qua.)
Thanks for your feedback. (Cảm ơn phản hồi của bạn.)
We truly appreciate your business, and we’re so grateful for the trust you’ve placed in our company. (Chúng tôi thực sự đánh giá cao doanh nghiệp của bạn và rất biết ơn vì bạn đã tin tưởng vào công ty chúng tôi.)
I am writing this email to confirm your conference room reservation. (Tôi viết email này để xác nhận lịch đặt phòng hội nghị của bạn.)
In this email, we will respond to your questions about the course. (Trong email này, chúng tôi sẽ phản hồi những thắc mắc của bạn về khóa học.)
This email is in response to your inquiry about the last project. (Email này là để trả lời câu hỏi của bạn về dự án vừa qua.)
I am writing this email to apply for a marketing position at your company. (Tôi viết email này để ứng tuyển vào vị trí nhân viên marketing ở công ty bạn.)
We would like you to provide some information to complete the membership card registration through this email. (Chúng tôi mong bạn có thể cung cấp một số thông tin để hoàn tất việc đăng ký thẻ thành viên thông qua email này.)
This email is to let you know about our company’s upcoming holiday travel plans. (Email này giúp bạn nắm rõ kế hoạch du lịch vào kỳ nghỉ sắp tới của công ty chúng ta.)
I am writing to express my keen interest in the Marketing position currently advertised at your company. (Tôi viết email này để bày tỏ sự quan tâm sâu sắc đối với vị trí nhân viên marketing đang được đăng tuyển tại công ty của bạn.)
We would appreciate it if you could provide valuable information about this plan. (Chúng tôi rất cảm kích nếu bạn có thể cung cấp thông tin có giá trị về bản kế hoạch này.)
I would be grateful if you could send me the job description. (Tôi rất cảm kích nếu bạn có thể gửi cho tôi bản mô tả công việc.)
I would like to receive more information about the Medical conference. (Tôi mong muốn nhận thêm thông tin về hội nghị y tế.)
Could you please send me details about the conference? (Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi thông tin chi tiết về hội nghị được không?)
Let us know your opinion on solving this problem. (Hãy cho chúng tôi biết ý kiến của bạn trong việc giải quyết vấn đề này.)
I kindly request that you provide me with your phone number at your earliest convenience. (Tôi trân trọng yêu cầu bạn cung cấp cho tôi số điện thoại của bạn sớm nhất có thể.)
Our hotel is always willing to serve breakfast in the room for free when you need it. (Khách sạn chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ bữa sáng tại phòng miễn phí nếu bạn có nhu cầu.)
The television you ordered is now available. Would you like us to deliver it to your home? (Tivi mà bạn đặt hiện đang sẵn hàng. Bạn có muốn chúng tôi giao nó đến nhà của bạn không?)
We are willing to send you product samples upon your request. (Chúng tôi rất sẵn lòng gửi mẫu thử sản phẩm theo yêu cầu của bạn.)
If you need information about popular local food, we would be happy to send it to you. (Nếu bạn cần thông tin về những món ăn địa phương nổi tiếng, chúng tôi rất sẵn lòng gửi cho bạn.)
In addition to the product samples, we can also provide you with detailed information about our products and service. (Ngoài các mẫu thử, chúng tôi cũng có thể cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.)
If you need assistance with making reservations for restaurants, attractions, or transportation, our concierge team is happy to help. (Nếu bạn cần hỗ trợ đặt chỗ ở nhà hàng, điểm tham quan hoặc phương tiện di chuyển, đội ngũ tiếp tân của chúng tôi rất sẵn lòng giúp đỡ.)
I think you will be happy to know that you have passed the final exam. (Tôi nghĩ bạn sẽ rất vui khi biết rằng bạn đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)
I am pleased to announce that you have been promoted to the position of team leader. (Tôi rất vui khi thông báo rằng bạn đã được thăng chức lên vị trí trưởng nhóm.)
I am writing to inform you that your project has been approved. (Tôi viết email này để thông báo cho bạn rằng dự án của bạn đã được phê duyệt.)
We are happy to announce that we have received a new client. (Chúng tôi rất vui khi thông báo rằng chúng ta đã có một khách hàng mới.)
We regret to announce that your flight was canceled. (Chúng tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng chuyến bay của bạn đã bị hủy.)
I am afraid it would not be possible to send you the documents you requested in the previous email. (Tôi e rằng không thể gửi cho bạn những tài liệu mà bạn đã yêu cầu trong email trước đó.)
After careful consideration, we have decided to stop working with your business on this project. (Sau khi cân nhắc một cách kỹ lưỡng, chúng tôi quyết định ngưng hợp tác với doanh nghiệp của bạn trong dự án này.)
Unfortunately we cannot currently offer delivery for this address. (Rất tiếc, chúng tôi hiện tại không thể giao hàng tới địa chỉ này.)
I regret to inform you that the summer festival has been canceled due to heavy rain. (Tôi rất tiếc khi thông báo rằng lễ hội mùa hè đã bị hủy do mưa lớn.)
We are writing to inform you that we have discovered a defect in your product. (Chúng tôi viết email này để thông báo rằng chúng tôi đã phát hiện ra lỗi trong sản phẩm của bạn.)
I am writing to express my dissatisfaction with your restaurant’s service. (Tôi viết email này để bày tỏ sự không hài lòng của tôi với dịch vụ tại nhà hàng của bạn.)
I am writing to express my disappointment in your restaurant service. (Tôi viết để bày tỏ sự thất vọng về dịch vụ của nhà hàng bạn.)
I am writing to complain about the bad smell from sewer pipes in our apartment. (Tôi viết thư nhằm khiếu nại về mùi hôi từ ống thoát nước trong chung cư của chúng ta.)
I want to make a complaint about the poor quality of your company’s product. (Tôi muốn khiếu nại về sự kém chất lượng trong sản phẩm của công ty bạn.)
I had bad experiences using your express delivery service. (Tôi đã có những trải nghiệm tồi tệ khi sử dụng dịch vụ giao hàng hỏa tốc của các bạn.)