Q1: Đâu là quốc gia đông dân nhất thế giới?

Bài tập luyện tập các từ vựng về thể loại phim trong tiếng Anh

Trên đây là những kiến thức tiếng Anh cơ bản về thể loại phim và liên quan đến chủ đề “Movies”. Việc kết hợp phim với tiếng Anh, kết hợp giải trí với học tập chắc chắn sẽ đem lại hiệu quả bất ngờ so với việc học đơn thuần qua sách vở. Hy vọng với những gợi ý trên, bạn sẽ tìm được bộ phim và cách học tiếng Anh phù hợp với mình nhất nhé.

Ngoài ra, bạn cũng có thể thử nhiều cách học tiếng Anh khác nữa để tăng hiệu quả và tính ứng dụng của tiếng Anh đối với chính mình. FLYER xin gợi ý đến bạn Phòng luyện thi ảo FLYER. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể trải nghiệm vô vàn các đề thi sát với thực tế và chuẩn Cambridge. Không những thế, việc ôn luyện của bạn còn thêm phần thú vị khi các câu hỏi được thiết kế như các trò chơi hấp dẫn. Vừa được trau dồi kiến thức, lại vừa được vui chơi giải trí, ngại gì mà không thử, bạn nhỉ?

Ngoài ra, để luôn cập nhật các tài liệu, đề thi mới nhất do FLYER biên soạn, đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER bạn nhé!

Tiền là "money", ai học tiếng Anh cũng biết vậy, nhưng "tiền chùa", tiền thách cưới hay tiền phạt vi phạm giao thông sẽ được nói thế nào?

Tiền mặt tiếng Anh là "cash", bao gồm tiền giấy "paper money" và tiền xu "coin". "Tiền giấy" ở các quốc gia khác nhau có thể có tên gọi khác nhau như "notes" (Anh) và "bill" (Mỹ). Ví dụ, tờ $10 gọi là "a $10 bill".

Hồi được học bổng thạc sĩ ở Mỹ, tôi nhận được ba khoản chính là "tuition fee", "airfare" và "allowance". Đây cũng là 3 loại "tiền" khác nhau, gọi là: học phí, vé máy bay, và tiền ăn ở hàng tháng.

Trong kinh tế học, tiền của các nước gọi là "currency" (dịch tiếng Việt là "tiền tệ"). Tiền dùng để "đẻ ra tiền" gọi là tư bản - "capital". Tư bản này tạo ra tiền lãi, có tên gọi riêng là "yield". Còn khi tiền được mang đi đầu tư, nó có cái tên mỹ miều là "investment", lợi nhuận từ đầu tư thì người ta gọi là "return". Dân kinh tế học về tỷ suất đầu tư ROI - viết tắt của "return on investment". Số tiền tuyệt đối mà người kinh doanh thu về sau khi trừ vốn (capital) thì gọi là "profits" - lợi nhuận.

Nói đến đầu tư, người ta thường nghĩ đến tiền của một doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài, gọi là "FDI" - Foreign Direct Investment (vốn đầu tư nước ngoài). Ngoài ra, các nước phát triển có thể hỗ trợ nước đang phát triển "tiền" để phát triển, tiền này gọi là ODA - Official Development Assistance (Vốn hỗ trợ phát triển chính thức). Nếu một chính phủ hỗ trợ cho ngành nghề cần ưu tiên, ví dụ trợ cấp nông nghiệp, tiền trợ cấp này gọi là "subsidy".

Tiền ảo, hay tiền điện tử được gọi là "cryptocurrency", gọi tắt là "crypto". Và từ "tài chính" - "finance" thật ra cũng có nghĩa là tiền. Cụm "have a good finance" có nghĩa là tài chính ổn định.

Tiền có được khi mình đi vay ngân hàng thì gọi là "loan" (phát âm là /loʊn/). Nhưng khi vay nợ người thân thì nó là "debt". Còn khi bạn có tiền gửi ngân hàng, tiền đó gọi là "bank deposit" - tiền gửi ngân hàng. Tiền lãi bạn nhận được thì gọi là "interest" - từ này có 2 âm tiết /ˈɪn- trɪst/, nghe hơi giống "in-tris".

Khi bạn đi làm, số tiền bạn kiếm được gọi là "income" (thu nhập). Tiền lương nhận theo tháng được gọi là "salary" (hoặc monthly income), còn lương theo tuần là "wage" (hoặc weekly income). Khi kiếm được nhiều tiền, bạn phải trả thuế, tiền này gọi là "tax". Và khi về già, bạn nhận được tiền lương hưu, gọi là "pension".

Tiền dùng để hỗ trợ ai đó khó khăn thì gọi là "aid". Còn khi bạn dùng tiền cho từ thiện (charity) thì tiền đó gọi là "donation". Ngày tết hay ngày rằm, bạn đi chùa và muốn "cúng dường" thì tiền đó gọi là "offering".

Khi đi đám cưới, bạn có thể mừng phong bì. Tiền mừng cưới tiếng Anh là "wedding monetary gift" (vì bản chất nó là món quà cưới), hoặc đơn giản là "a wedding gift". Nếu "lười", bạn có thể nói "wedding money", nhưng nghe mất hẳn lãng mạn đi.

Ở một số vùng, chú rể phải mang đến nhà cô dâu một khoản tiền trước khi cưới, gọi là "tiền thách cưới" - tiếng Anh là "dowry".

Còn tiền phúng viếng thì không dùng từ "funeral money" (tiền đám ma), mà có một từ chính xác hơn nhiều là "condolence money" - "tiền chia buồn". Còn nếu bạn vi phạm luật giao thông và bị phạt thì tiền đó gọi là "fine". Khi bọn bắt cóc đòi tiền chuộc, tiền chuộc gọi là "ransom".

Tiền để mua một đơn vị hàng hóa, dịch vụ thì gọi là "price". Tiền bạn được giảm khi mua hàng gọi là "discount". Nếu bạn mua hàng xong, người bán hoàn lại tiền mặt cho bạn, tiền mặt đó được gọi là "rebate". Khi mua đất, mùa nhà, mua xe, nếu bạn trả tiền một cục thì gọi là "lump sum", còn nếu trả thành nhiều lần thì tiền đó gọi là "installments". Nhưng nếu bạn ưng rồi mà chưa ký hợp đồng, sau đó đổi ý và có thể mất tiền đặt cọc, tiền này gọi là "deposit".

Ở Việt Nam, một số người hay nhắc tới "tiền chùa". Từ này có tiếng lóng (slang) tương ứng trong tiếng Anh là OPM - viết tắt của "Other People's Money" - tiền của người khác.

Chuyên gia đào tạo nghe nói và phát âm tiếng Anh

Đoạn văn mẫu về thể loại phim yêu thích

Ở phần này, FLYER sẽ gợi ý đến bạn một đoạn văn mẫu về thể loại phim yêu thích, với sự vận dụng của các từ vừa học, để bạn có thể dựa vào và luyện tập kỹ năng viết tiếng Anh nhé, cùng đọc ngay nào!

Hello, my name is Chi. I love watching TV and usually watch Cartoon Network Channel or Disney Channel. I think animated movies, also known as cartoons, are my favorite movie genre. This kind of film is colorful with many cute characters. I also fall in love with the music which makes me dance and sing along. I feel really relaxed when watching animated films. One of my favorite films is Tom and Jerry. Each part of this film is often short so I can watch it every time I want without missing the plot. Also, Jerry is so smart, courageous, and helpful, making the film so attractive that I cannot leave the TV. My life would be boring if cartoons disappeared.

Xin chào mọi người, tên của mình là Chi. Mình thích xem ti vi và thường xuyên xem kênh Cartoon Network hoặc Disney Channel. Mình nghĩ rằng, phim hoạt hình, hay còn được gọi là “cartoons”, là thể loại yêu thích của mình. Thể loại này rất nhiều màu sắc với những nhân vật đáng yêu nữa. Mình cũng thích âm nhạc của phim vì chúng khiến mình nhảy và hát theo. Mình thấy rất thư giãn khi được xem phim hoạt hình. Một trong những bộ phim ưa thích của mình là Tom và Jerry. Mỗi tập phim thường ngắn nên mình có thể xem mỗi khi mình muốn mà không bỏ lỡ cốt truyện. Hơn thế nữa, Jerry rất thông minh, dũng cảm và tốt bụng, khiến bộ phim quá hấp dẫn đến nỗi mình không thể rời mắt khỏi ti vi. Cuộc sống của mình chắc sẽ nhàm chán nếu phim hoạt hình biến mất.

Tìm hiểu thêm: Học tiếng Anh qua phim hoạt hình song ngữ: Trẻ giỏi tự nhiên!

Từ vựng khác liên quan đến chủ đề phim

Ngoài những từ vựng về thể loại phim kể trên, chủ đề phim còn vô số từ vựng hay ho mà bạn không thể bỏ qua. Chắc chắn những từ vựng mà FLYER cung cấp sau đây sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc lựa chọn phim cũng như tìm hiểu các bộ phim bằng tiếng Anh đấy!

Các loại bằng cấp trong tiếng Anh

- Những cấp học chúng ta trải qua.

- Các dạng câu hỏi " How" trong tiếng Anh

Cấu trúc sử dụng: “Học vị + in + ngành học” . Ex: “ thạc sĩ Marketing” là : MA in Marketing

1.     MA (Master of Arts): Thạc sĩ về văn chương hay các ngành về xã hội (dạy học, báo chí…)

2.    MBA (Master of Business Administration): Thạc sĩ quản trị kinh doanh

3.    MS (Master of Science): Thạc sĩ về khoa học tự nhiên, công nghệ (kỹ thuật, công nghệ thông tin..)

4.     Ph.D (Doctor of Philosophy): Tiến sĩ nói chung hoặc Tiếng sĩ triết học

5.    BA (Bachelor of Arts): Cử nhân về văn chương hay các ngành về xã hội (dạy học, báo chí…)

6.    BS (Bachelor of Science): Cử nhân về khoa học tự nhiên, công nghệ (kỹ thuật, công nghệ thông tin..)

Toomva.com - Chúc các bạn thành công!

Đã bao giờ bạn muốn xem một bộ phim tiếng Anh nhưng lại không biết cách tìm thể loại phim mình yêu thích trên Internet chưa? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một loạt từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn dễ dàng chọn đúng thể loại mình cần nha. Ngoài ra, FLYER cũng sẽ gợi ý một số bộ phim theo thể loại để bạn có thể vừa học tiếng Anh vừa giải trí nhé!